生物
せいぶつ - SINH VẬT --- ◆ Sinh vật
英語定義:biology; organism; living being; uncooked food; creature
日本語定義:動物・植物・微生物など生命をもつものの総称。細胞という単位からなり、自己増殖・刺激反応・成長・物質交代などの生命活動を行うもの。いきもの。
例文:
(1)研究者が森林で生物に関する調査を行う。
Các nhà nghiên cứu tiến hành khảo sát liên quan đến sinh vật trong rừng.
()進化とは、生物が時間とともに「変化」していくことであって、その変化は必ずしも「進歩」であるとは限りません。
Các nhà nghiên cứu tiến hành khảo sát liên quan đến sinh vật trong rừng.
()進化とは、生物が時間とともに「変化」していくことであって、その変化は必ずしも「進歩」であるとは限りません。