海辺
- ---
例文:
(1)海辺の町に住むのが昔からの夢だ。
Sống ở thành phố ven biển là ước mơ từ xưa của tôi.
()海辺で遊んだ名残の砂かが、脱いだ靴からこぼれ出る。
Sống ở thành phố ven biển là ước mơ từ xưa của tôi.
()海辺で遊んだ名残の砂かが、脱いだ靴からこぼれ出る。