広大
こうだい - QUẢNG ĐẠI --- ◆ Rộng lớn; rộng mở; to lớn◆ Thênh thang◆ Trạng thái rộng lớn; sự rộng mở; sự to lớn; rộng lớn; to lớn
英語定義:vastitude
日本語定義:広く大きいこと。また、そのさま。「―な家屋敷」⇔狭小。
「頭 (かしら) の勢力の―なるに驚くにつれて」〈漱石・坑夫〉
例文:
(1)広大な森林には多くの動物がいる。
Khu rừng bao la có nhiều động vật.
()この広大な大地を潤すにはまだまだ不十分だった。
Khu rừng bao la có nhiều động vật.
()この広大な大地を潤すにはまだまだ不十分だった。