tuhocjlpt
Chào mừng quý khách    
Đăng nhập
   
Đăng ký
N1
N2
N3
N4
辞書
Tiếng Việt
English
日本語
習い事
-
---
例文:
(1)子どもの頃、ピアノなどの習い事をしていた。
Thuở nhỏ, tôi đã học mấy môn như piano v.v.
()習い事など新しいことを始めるときは、誰でもゼロからのスタートになります。