tuhocjlpt
Chào mừng quý khách    
Đăng nhập
   
Đăng ký
N1
N2
N3
N4
辞書
Tiếng Việt
English
日本語
定期的
ていきてき -
ĐỊNH KÌ ĐÍCH
--- ◆ Định kỳ; có tính định kỳ
英語定義:
regularly、on a regular basis
日本語定義:
物事が一定の期間を置いて行われるさま。「―な催し」「―に刊行する」
例文:
(1)定期的に健康診断を受けている。
Khám sức khỏe theo định kỳ.