tuhocjlpt
Chào mừng quý khách    
Đăng nhập
   
Đăng ký
N1
N2
N3
N4
辞書
Tiếng Việt
English
日本語
温帯
-
---
例文:
(1)温帯では4つの季節がある。
Ở vùng ôn đới có 4 mùa.
()地球上の温帯地方は季節の変化がはっきりしている。