映画
えいが - ÁNH HỌA --- ◆ Điện ảnh◆ Phim
英語定義:motion picture photography; movie; motion picture; cinematography
日本語定義:フィルムに連続的に写しとった映像を、映写機でスクリーンに映し出し、目の残像現象を利用して形や連続した動きを再現するもの。古くは活動写真といった。シネマ。キネマ。ムービー。「―を撮る」「―に出る」「音楽―」
類語
シネマキネマ
例文:
(1)新しく上映されたあの映画の批評が新聞に載っている。
()そのときは、「こんなことでなぜ?」と思ったのですが、せっかくの休日にわざわぎ映画に連れて行って、子どもの喜んでいる声を聞きたかった父には、やるせなかったのでしょう。
Lúc đó, tôi đã nghĩ rằng “tại sao chuyện lại như thế này?” thế nhưng mà có lẽ tôi đã gây thất vọng cho bố khi mà bố đã cất công dắt tôi đi coi phim vào ngày nghỉ quý giá, muốn được nghe giọng vui mừng của con.
()そのときは、「こんなことでなぜ?」と思ったのですが、せっかくの休日にわざわぎ映画に連れて行って、子どもの喜んでいる声を聞きたかった父には、やるせなかったのでしょう。
Lúc đó, tôi đã nghĩ rằng “tại sao chuyện lại như thế này?” thế nhưng mà có lẽ tôi đã gây thất vọng cho bố khi mà bố đã cất công dắt tôi đi coi phim vào ngày nghỉ quý giá, muốn được nghe giọng vui mừng của con.