取れる
とれる - THỦ --- ◆ Có thể sản sinh ra; có thể thu hoạch được Được giải thích là...; có thể giải thích là◆ Rơi◆ Thu lại◆ Trừ đi; bỏ đi; dừng lại
英語定義:chip、break off、chip off、come off、break away、come away、come off、detach、come out、fall out
日本語定義:1 ついていたものが離れ落ちる。はなれる。「ボタンが―・れる」「表紙が―・れる」
2 今まであった好ましくない状態が消え去る。「疲れが―・れる」「痛みが―・れる」
3 (「穫れる」「獲れる」とも書く)収穫物・捕獲物や資源が得られる。「米が―・れる」「近海で―・れた魚」「良質の鉄鉱石が―・れる」
4 そのように解釈できる。理解される。「どちらにも―・れる説明」「皮肉に―・れる」
5 調和した状態になる。「釣り合いが―・れる」「栄養のバランスの―・れた食事」
6 (撮れる)写真に写る。「よく―・れた写真」
7 (「録れる」と書く)録音される。「鳥の声がよく―・れる」
例文:
(1)このシャツはボタンが取れやすい。
Nút cái áo sơ mi này dễ bị bung.
()さて、お客様ご利用の弊社サービスに係る料金につきまして、平成24年03月15日現在お支払いの確認が取れておりません。
Trước hết, về vấn đề tiền phí quý khách đã sử dụng dịch vụ công ty chúng tôi, hiện giờ ngày 15/3 năm Bình Thành thứ 24, chúng tôi vẫn chưa nhận được xác nhận thanh toán của quý khách.
Nút cái áo sơ mi này dễ bị bung.
()さて、お客様ご利用の弊社サービスに係る料金につきまして、平成24年03月15日現在お支払いの確認が取れておりません。
Trước hết, về vấn đề tiền phí quý khách đã sử dụng dịch vụ công ty chúng tôi, hiện giờ ngày 15/3 năm Bình Thành thứ 24, chúng tôi vẫn chưa nhận được xác nhận thanh toán của quý khách.
テスト問題: