順位
じゅんい - THUẬN VỊ --- ◆ Thứ tự◆ Vị trí thứ tự thứ hạng 優先順位(ゆうせんじゅんい):thứ tự ưu tiên
英語定義:rank order; rank difference; dominance hierarchy; ranking; order
日本語定義:一定の基準によって上下あるいはあとさきの関係で順に並べられるときの、それぞれの位置。「―をつける」「―が下がる」「優先―」
例文:
(1)去年より上の順位を目指したい。
Tôi muốn nhắm đến thứ hạng cao hơn năm ngoái.
()犬を家庭犬として受け入れた場合、飼い主の一家の最も上位の人がスーパー上位になって他の家族が順位に従い、犬の 順位が下になるように順位を明確にして安住させます
Khi nhận con chó như là thành viên trong gia đình,người đứng đầu trong gia đình chủ sẽ được xếp hạng cao nhất, các thành viên gia đình khác sẽ sếp hạng tiếp theo(thấp hơn), và sắp sếp để con chó yên ổn một cách rõ ràng thứ tự được xếp hạng thấp hơn
Tôi muốn nhắm đến thứ hạng cao hơn năm ngoái.
()犬を家庭犬として受け入れた場合、飼い主の一家の最も上位の人がスーパー上位になって他の家族が順位に従い、犬の 順位が下になるように順位を明確にして安住させます
Khi nhận con chó như là thành viên trong gia đình,người đứng đầu trong gia đình chủ sẽ được xếp hạng cao nhất, các thành viên gia đình khác sẽ sếp hạng tiếp theo(thấp hơn), và sắp sếp để con chó yên ổn một cách rõ ràng thứ tự được xếp hạng thấp hơn
テスト問題: