tuhocjlpt
Chào mừng quý khách    
Đăng nhập
   
Đăng ký
N1
N2
N3
N4
辞書
Tiếng Việt
English
日本語
採点
さいてん -
THÁI ĐIỂM
--- ◆ Sự chấm điểm; sự chấm bài
英語定義:
marking; grading
日本語定義:
評価して点数をつけること。また、つけた点数。「―が甘い」「答案を―する」
例文:
(1)採点はコンピューターで行われる。
Việc chấm điểm được tiến hành bằng máy tính.