採点
さいてん - THÁI ĐIỂM --- ◆ Sự chấm điểm; sự chấm bài
英語定義:marking; grading
日本語定義:評価して点数をつけること。また、つけた点数。「―が甘い」「答案を―する」
例文:
(1)採点はコンピューターで行われる。
Việc chấm điểm được tiến hành bằng máy tính.
Việc chấm điểm được tiến hành bằng máy tính.
テスト問題: