張り切る
張り切るーはりきる - 「TRƯƠNG THIẾT」 --- ◆ Đầy sinh khí; hăng hái
英語定義:be full of vigor; be eager; be enthusiastic; be in high spirits; stretch to breaking point
日本語定義:1 ゆるみなく十分に張る。ぴんと張る。「―・った糸を指ではじく」「―・った筋肉」
2 元気や気力が満ちあふれる。意気込む。「―・って仕事をする」
例文:
(1)今回のイベントは、この会社に入って初めての大仕事たから、みんな張り切っている。
Sự kiện này là công việc lớn đầu tiên của tôi kể từ khi gia nhập công ty này nên mọi người đều rất hào hứng.
()明日は最後の試合なのでみんな張り切っている。
()明日は息子の運動会なので、夫は張り切って準備している
(1)今回のイベントは、この会社に入って初めての大仕事たから、みんな張り切っている。
Sự kiện này là công việc lớn đầu tiên của tôi kể từ khi gia nhập công ty này nên mọi người đều rất hào hứng.
Sự kiện này là công việc lớn đầu tiên của tôi kể từ khi gia nhập công ty này nên mọi người đều rất hào hứng.
()明日は最後の試合なのでみんな張り切っている。
()明日は息子の運動会なので、夫は張り切って準備している
(1)今回のイベントは、この会社に入って初めての大仕事たから、みんな張り切っている。
Sự kiện này là công việc lớn đầu tiên của tôi kể từ khi gia nhập công ty này nên mọi người đều rất hào hứng.