倒す
たおす - 「ĐẢO」 --- ◆ Chặt đổ; đốn; lật đổ; quật ngã; giết; làm ngã; đánh gục◆ Đánh ngã◆ Đảo◆ Xáo◆ Xô đẩy
英語定義:demolish、destroy、trounce、shell、beat、crush、beat out、vanquish、defeat、overcome
日本語定義:1 力を加えて、立っている状態のものを横にする。横にねかす。また、ころばす。「木を―・す」「からだを―・す」「足をかけて―・す」
2 (「殪す」「斃す」「仆す」とも書く)殺す。「銃で―・す」「一刀のもとに―・す」
3 勝負で相手を打ち負かす。打ち破る。「優勝候補のチームを―・す」
4 政体・国家などを存続できなくする。くつがえす。滅ぼす。転覆する。「内閣を―・す」「幕府を―・す」
5 借りた金を返さず、相手に損害を与える。ふみたおす。「飲食代を―・す」
6 動詞の連用形に付いて、徹底的に…するの意を表す。「使い―・す」「遊び―・す」
例文:
(1)花びんを倒して割ってしまった
Tôi làm rơi bình hoa và nó đã bị vỡ
(2)ボクシングでチャンピオンをたおした
Tôi đã dđánh bại nhà vô địch quyền Anh
(3)3対2で⽇本チームがブラジルチームにたおされた
Đội Nhật Bản đã bị đội Brazil đánh bại với tỷ số 3-2
()ぶっ倒すぞこラー
Tôi làm rơi bình hoa và nó đã bị vỡ
(2)ボクシングでチャンピオンをたおした
Tôi đã dđánh bại nhà vô địch quyền Anh
(3)3対2で⽇本チームがブラジルチームにたおされた
Đội Nhật Bản đã bị đội Brazil đánh bại với tỷ số 3-2
()ぶっ倒すぞこラー
テスト問題: