公共
こうきょう - CÔNG CỘNG --- ◆ Công cộng; thuộc về xã hội
英語定義:public
日本語定義:社会一般。おおやけ。また、社会全体あるいは国や公共団体がそれにかかわること。「―の建物」
例文:
(1)バスも電車も公共の交通手段だ。
Xe buýt và tàu điện đều là phương tiện giao thông công cộng.
()公共料金が大幅に値上がりした。
Xe buýt và tàu điện đều là phương tiện giao thông công cộng.
()公共料金が大幅に値上がりした。