合意
ごうい - HỢP Ý --- ◆ Hiệp định; thỏa thuận; sự nhất trí◆ Hợp ý 互いの意思が合致すること。 Thống nhất ý kiến với nhau. ビジネス、政治における契約のシーン Dùng trong kinh doanh, chính trị, lúc kí hợp đồng
英語定義:((by)) mutual agreement [consent]
合意する agree ((with a person on [about] a thing)); consent ((to))
日本語定義:互いの意思が一致すること。法律上は、当事者の意思表示が合致すること。「合意に達する」「離婚に合意する」
例文:
()大学における科学研究に税金が使われるのは、市民の間で文化を大事にするという合意が基礎になっている。
(1)両社は、 度重なる議論の末、ようやく合意に達した。
2 công ty sau nhiều buổi họp cuối cùng cũng thống nhất được ý kiến.
(2)バンビシャス奈良、コーリ・ジョンソン双方合意のもと契約を解除 したと発表
Nara và Kori Johnson thông báo rằng họ đã hủy hợp đồng theo thỏa thuận chung.
(3)何度も交渉した末に、ようやく両社は合意して、契約が成立した。
Sau nhiều lần đàm phán, cuối cùng hai công ty đã đi đến thống nhất và hoàn tất hợp đồng.
(1)両社は、 度重なる議論の末、ようやく合意に達した。
2 công ty sau nhiều buổi họp cuối cùng cũng thống nhất được ý kiến.
(2)バンビシャス奈良、コーリ・ジョンソン双方合意のもと契約を解除 したと発表
Nara và Kori Johnson thông báo rằng họ đã hủy hợp đồng theo thỏa thuận chung.
(3)何度も交渉した末に、ようやく両社は合意して、契約が成立した。
Sau nhiều lần đàm phán, cuối cùng hai công ty đã đi đến thống nhất và hoàn tất hợp đồng.
テスト問題: