親戚
しんせき - THÂN THÍCH --- ◆ Bà con thân thuộc; họ hàng◆ Thông gia .
英語定義:a relative
日本語定義:血縁や婚姻によって結びつきのある人。親類。
例文:
(1)うちの親戚はみな近くで住んでいる。
Họ hàng nhà tôi đều sống gần đây.
(2)彼女は私の遠い親戚にあたる。
Cô ấy là họ hàng xa với tôi.
()お正月には親戚が集まる。
()3値円を受け取っても、それを分けるような子供や親戚もいないし、高級車や大きな家を買う必要もない。
Ngay cả khi bạn nhận được 3 triêu yên, bạn không có con cái hoặc người thân để chia nó, và bạn không cần phải mua một chiếc xe hơi sang trọng hay một ngôi nhà lớn.
Họ hàng nhà tôi đều sống gần đây.
(2)彼女は私の遠い親戚にあたる。
Cô ấy là họ hàng xa với tôi.
()お正月には親戚が集まる。
()3値円を受け取っても、それを分けるような子供や親戚もいないし、高級車や大きな家を買う必要もない。
Ngay cả khi bạn nhận được 3 triêu yên, bạn không có con cái hoặc người thân để chia nó, và bạn không cần phải mua một chiếc xe hơi sang trọng hay một ngôi nhà lớn.