指揮者
しきしゃ - CHỈ HUY GIẢ --- người chỉ huy dàn nhạc◆ Người chỉ huy◆ Xe chỉ huy
英語定義:director
日本語定義:1 指揮をする人。指図する人。
2 合奏や合唱を指揮する人。コンダクター。
類語
コンダクター 楽長(がくちょう)
例文:
()本番になると、ステージに続くドアを開け閉めして、指揮者や演奏者を送りだしたり迎えたりする。
Khi đến buổi biểu diễn thật , ở sân khấu sẽ tiếp tục đóng mở cửa, đưa đón nhạc công và nhạc trưởng. V
Khi đến buổi biểu diễn thật , ở sân khấu sẽ tiếp tục đóng mở cửa, đưa đón nhạc công và nhạc trưởng. V