芸術
げいじゅつ - VÂN THUẬT --- ◆ Nghệ thuật
英語定義:art
日本語定義:1 特定の材料・様式などによって美を追求・表現しようとする人間の活動。および、その所産。絵画・彫刻・建築などの空間芸術、音楽・文学などの時間芸術、演劇・映画・舞踊・オペラなどの総合芸術など。「―の秋」「―品」
例文:
()スポーツ(これも広い意味の芸術に含めていいでしょう)を見ているときの気持ちを思い出してみれば、①そういう面があるのは明らかです。
Nếu thử nhớ lại cảm xúc lúc đang xem thể thao (cái này cũng có thể được bao gồm trong nghệ thuật với nghĩa rộng cũng được), thì mặt này sẽ sáng tỏ
Nếu thử nhớ lại cảm xúc lúc đang xem thể thao (cái này cũng có thể được bao gồm trong nghệ thuật với nghĩa rộng cũng được), thì mặt này sẽ sáng tỏ
テスト問題: