整備
せいび - CHỈNH BỊ --- ◆ Sự sửa lại cho đúng, sự điều chỉnh, sự chỉnh lý, sự hoà giải, sự dàn xếp (mối bất hoà, cuộc phân tranh...)◆ Sự hoàn thành, sự làm xong, sự làm cho hoàn toàn, sự làm cho đầy đủ◆ Sự làm vững chắc, sự làm củng cố, sự hợp nhất, sự thống nhất Bảo quản, duy
英語定義:preparation; maintenance; improvement
日本語定義:すぐ役立つように準備したり整えたりすること。「車両の整備」「書類を整備する」
例文:
()機械の整備に時間がかかる