tuhocjlpt
Chào mừng quý khách    
Đăng nhập
   
Đăng ký
N1
N2
N3
語彙
辞書
Tiếng Việt
English
日本語
略図
りゃくず -
LƯỢC ĐỒ
--- Lược đồ, bản vẽ sơ lược sơ đồ
日本語定義:
要所だけを簡単にかいた図。
例文:
()1898年に略図が完成し、2年後に『黒龍江図説』が完成した。