親密
しんみつ - THÂN MẬT --- Mật thiết◆ Sự thân mật; thân mật .
英語定義:close
日本語定義:互いの交際の深いこと。きわめて仲のよいこと。また、そのさま。「親密な間柄」
例文:
(1)他人の生活に関わることが周囲と親密な関係を築くのだ。
Việc liên quan đến cuộc sống của người khác chính là cách xây dựng mối quan hệ gần gũi với những người xung quanh.
(2)心理学ではこのような行為を「自己親密行動」と呼びます。
Trong tâm lý học, hành động như vậy được gọi là "hành vi thân mật với bản thân."
Việc liên quan đến cuộc sống của người khác chính là cách xây dựng mối quan hệ gần gũi với những người xung quanh.
(2)心理学ではこのような行為を「自己親密行動」と呼びます。
Trong tâm lý học, hành động như vậy được gọi là "hành vi thân mật với bản thân."