積極的
せっきょくてき - TÍCH CỰC ĐÍCH --- Một cách tích cực
英語定義:vigorous
日本語定義:物事を進んでするさま。「積極的に仕事に取り組む」⇔消極的。
例文:
(1)大勢の人の前で積極的に意見が言える性格
Tính cách có thể tích cực bày tỏ ý kiến trước đám đông.
(5)新しい技術を積極的に取り入れ、生産性を上げる。
Tiếp thu công nghệ mới một cách tích cực để nâng cao năng suất.
(4)部長のチェックを受けてからなら、積極的せっきょくてきに話を進めてもいいよ。
Nếu đã được trưởng phòng kiểm tra, thì có thể chủ động tiến hành công việc.
()積極的に泳いでえさを探すのではなく、待ち伏せする方法もある。
Không chủ động bơi lội tìm kiếm thức ăn mà cũng có cách rình mồi chờ đợi.
(2)ポジティブ・シンキングには「強くて積極的」というイメージがある。
Trong suy nghĩ tích cực thì có hình ảnh gọi là "tính tích cực mạnh mẽ".
(3)皆さん、積極的に議論に参加してください。
Mọi người hãy tích cực tham gia thảo luận nhé.
Tính cách có thể tích cực bày tỏ ý kiến trước đám đông.
(5)新しい技術を積極的に取り入れ、生産性を上げる。
Tiếp thu công nghệ mới một cách tích cực để nâng cao năng suất.
(4)部長のチェックを受けてからなら、積極的せっきょくてきに話を進めてもいいよ。
Nếu đã được trưởng phòng kiểm tra, thì có thể chủ động tiến hành công việc.
()積極的に泳いでえさを探すのではなく、待ち伏せする方法もある。
Không chủ động bơi lội tìm kiếm thức ăn mà cũng có cách rình mồi chờ đợi.
(2)ポジティブ・シンキングには「強くて積極的」というイメージがある。
Trong suy nghĩ tích cực thì có hình ảnh gọi là "tính tích cực mạnh mẽ".
(3)皆さん、積極的に議論に参加してください。
Mọi người hãy tích cực tham gia thảo luận nhé.
テスト問題: