tuhocjlpt
Chào mừng quý khách    
Đăng nhập
   
Đăng ký
N1
N2
N3
語彙
辞書
Tiếng Việt
English
日本語
欠勤
けっきん -
--- Nghỉ phép (bị ốm…..)◆ Vắng mặt ( trong công việc)◆ Sự nghỉ làm việc
英語定義:
absenteeism; nonattendance; absence
日本語定義:
勤めを休むこと。出勤すべき日に出勤しないこと。「風邪で欠勤する」「無断欠勤」「欠勤届」
類語
欠席(けっせき)