tuhocjlpt
Chào mừng quý khách    
Đăng nhập
   
Đăng ký
N1
N2
N3
語彙
辞書
Tiếng Việt
English
日本語
保険料
ほけんりょう -
BẢO HIỂM LIỆU
--- Phí bảo hiểm◆ Bảo phí
英語定義:
premium; insurance premium; insurance fee
日本語定義:
保険契約者が保険者に支払う料金。