tuhocjlpt
Chào mừng quý khách    
Đăng nhập
   
Đăng ký
N1
N2
N3
語彙
辞書
Tiếng Việt
English
日本語
競合
きょうごう -
--- Đối thủ cạnh tranh Đối thủ cạnh tranh Đối thủ cạnh tranh
例文:
()競合相手とはいえ、さまざまな策を巡らすことは必ずしもいいことではない。