ものすごい
物凄い - VẬT THÊ --- ◆ Gây sửng sốt; làm choáng váng; gây kinh ngạc
英語定義:tremendous; enormous; incredible
日本語定義:[形][文]ものすご・し[ク]
1 ひじょうに気味が悪い。なんとも恐ろしい。「怒った顔が―・い」「断崖絶壁の続く―・い所」
2 並の程度をはるかに超えている。はなはだしい。「人出が―・い」「―・い速さ」「―・くおもしろい」
3 何となく恐ろしい。また、何となくさびしい。
「不破関にもかかりぬれば、細谷川の水の音―・くおとづれて」〈延慶本平家・六本〉
[派生]ものすごさ[名]
例文:
()こうしたズレがあるので、社会に投げ出されたときにものすごいギャップを感じてしまうわけです。
(1)ものすごい音がしたので家を飛び出してみたら、トラックとバイクがぶつかっていた。
Tôi nghe thấy tiếng động lớn nên chạy ra khỏi nhà thì thấy một chiếc xe tải đã va chạm với xe máy của tôi.
(1)ものすごい音がしたので家を飛び出してみたら、トラックとバイクがぶつかっていた。
Tôi nghe thấy tiếng động lớn nên chạy ra khỏi nhà thì thấy một chiếc xe tải đã va chạm với xe máy của tôi.
テスト問題: