永久
えいきゅう - VĨNH CỬU --- ◆ Sự vĩnh cửu; sự mãi mãi; cái vĩnh cửu◆ Thiên cổ◆ Vĩnh cửu; mãi mãi
英語定義:permanent; perpetual
日本語定義:いつまでも限りなく続くこと。また、そのさま。「―に平和を守る」「―不変」
類語
とわ(とわ)永遠(えいえん)
例文:
(1)また、月の裏側は永久に見られないと思っていたし、火星には火星人が住んでいると本気で信じたりしたものです。
(2)彼の仕事の功績は永久に語り継がれるだろう。
Di sản công việc của ông sẽ được ghi nhớ mãi mãi.
(2)彼の仕事の功績は永久に語り継がれるだろう。
Di sản công việc của ông sẽ được ghi nhớ mãi mãi.