好調
こうちょう - HẢO ĐIỀU --- ◆ Có trạng thái tốt; hứa hẹn; có triển vọng◆ Trạng thái tốt; tình hình tiến triển tốt
英語定義:well
日本語定義:物事の調子・ぐあいなどがよいこと。物事が思いどおりにうまくいくこと。また、そのさま。「―の波に乗る」「―な出足」
類語
順調(じゅんちょう) 快調(かいちょう)
例文:
()これらの努力が実り、い①ねらいどおりに好調な売れ行きを見せているという。
(1)ずっと好調だったのに、最後の試合で敗れてしまった。
Mặc dù tôi đã chơi tốt có triển vọng suốt các vòng, nhưng đã bị đánh bại trong trận đấu cuối cùng.
(2)好調の波がつづくと、ついゆきすぎる。油断する。
Cũng có những lúc thuận lợi và cũng có những lúc bế tắc.
(1)ずっと好調だったのに、最後の試合で敗れてしまった。
Mặc dù tôi đã chơi tốt có triển vọng suốt các vòng, nhưng đã bị đánh bại trong trận đấu cuối cùng.
(2)好調の波がつづくと、ついゆきすぎる。油断する。
Cũng có những lúc thuận lợi và cũng có những lúc bế tắc.