建設
けんせつ - KIẾN THIẾT --- ◆ Sự kiến thiết; sự xây dựng◆ Xây dựng
英語定義:construction; erection; building; (設立)establishment
日本語定義:1 建物・施設・道路などを、新たに造ること。「ダムを建設する」
2 新しい機構や組織を作り上げること。「平和な社会を建設する」
テスト問題:
建設
けんせつ - KIẾN THIẾT --- ◆ Sự kiến thiết; sự xây dựng◆ Xây dựng