支店
してん - CHI ĐIẾM --- ◆ Công ty chi nhánh; cửa hàng chi nhánh .
英語定義:branch office; branch
日本語定義:本店とは別の場所にあって、その指揮・命令を受ける営業所。⇔本店。
類語
支社(ししゃ)支局(しきょく)支所(ししょ)支部(しぶ)
例文:
()経営上の危機に直面している他の支店に移ることもあるが、会社から飛ばされて移動する場合も少なくない。
Cũng có chuyện là chuyển đến chi nhánh khác mà đang đối mặt với nguy cơ trong kinh doanh, nhưng cũng có không ít trường hợp chuyển việc do bị rời khỏi công ty
Cũng có chuyện là chuyển đến chi nhánh khác mà đang đối mặt với nguy cơ trong kinh doanh, nhưng cũng có không ít trường hợp chuyển việc do bị rời khỏi công ty
テスト問題: