揺らぐ
ゆらぐ - 「DAO」 --- ◆ Dao động; nao núng; không vững◆ Lập loè; lung linh; bập bùng◆ Rung; lắc; đu đưa; lúc lắc ◆ Làm phổng mũi bằng cách lừa; lừa ゆらゆらと動く。ゆれ動く。 Chuyển động đung đưa, rung. 物事の基盤が不安定になる。 Cở sở, nền tảng trở nên bất ổn định.
英語定義:shake、didder、jump、alternate、jar、jolt、sway、rock、shake、sway
日本語定義:1 ゆらゆらと動く。ゆれ動く。「水面が―・ぐ」
2 物事の基盤が不安定になる。「地位が―・ぐ」「決意が―・ぐ」
類語
動く(うごく) 揺れる(ゆれる) ぐらつく
例文:
(1)地震で建物の土台(どだい)が揺らいた。
()つまり、それまで当然だと思っていた考え方や生き方が大きく揺らぎ、どう考え、どう生きたらよいのかわからないようなときに、倫理は求められてきたのだ。
(2)その基本姿勢が揺らいでいるようでは、心もとない。
(3)この数年で数々の食品問題が発覚し食の安全に対する信頼が揺らぎはじめた。
Trong vài năm qua, một số vấn đề về thực phẩm đã được đưa ra ánh sáng và niềm tin vào an toàn thực phẩm bắt đầu lung lay.
(4)木の枝が風に揺らいでいる。
Cành cây đung đưa trong gió.
(5)ダイエットを決心したものの大好きなハンバーガーを見ると心 が揺らぐ。
Dù tôi đã quyết tâm ăn kiêng nhưng hễ nhìn thấy chiếc bánh Ham-bơgơ mà tôi vô cùng thích là lòng tôi/quyết tâm của tôi lại dao động.
()つまり、それまで当然だと思っていた考え方や生き方が大きく揺らぎ、どう考え、どう生きたらよいのかわからないようなときに、倫理は求められてきたのだ。
(2)その基本姿勢が揺らいでいるようでは、心もとない。
(3)この数年で数々の食品問題が発覚し食の安全に対する信頼が揺らぎはじめた。
Trong vài năm qua, một số vấn đề về thực phẩm đã được đưa ra ánh sáng và niềm tin vào an toàn thực phẩm bắt đầu lung lay.
(4)木の枝が風に揺らいでいる。
Cành cây đung đưa trong gió.
(5)ダイエットを決心したものの大好きなハンバーガーを見ると心 が揺らぐ。
Dù tôi đã quyết tâm ăn kiêng nhưng hễ nhìn thấy chiếc bánh Ham-bơgơ mà tôi vô cùng thích là lòng tôi/quyết tâm của tôi lại dao động.
テスト問題: