敗北
はいぼく - BẠI BẮC --- ◆ Sự thua trận
英語定義:(a) defeat; (失敗)a failure; (a) loss
日本語定義:1 戦いに負けること。「ライバルとの決戦に敗北する」⇔勝利。
2 戦いに負けて逃げること。敗走。
「みなもって―せずといふ事なし」〈平家・五〉
例文:
()しかも、そのCDはかなり昔に録音したものであり、私は、稚拙な過去の自分を突き付けられたような敗北感に襲われた
Hơn nữa, CD này tôl đã thu âm khá lâu về trước, tôi đã phải đối mặt với thất bại và sự kém cỏi của bản thân trong quá khứ.
Hơn nữa, CD này tôl đã thu âm khá lâu về trước, tôi đã phải đối mặt với thất bại và sự kém cỏi của bản thân trong quá khứ.
テスト問題: