tuhocjlpt
Chào mừng quý khách    
Đăng nhập
   
Đăng ký
N1
N2
N3
N4
辞書
Tiếng Việt
English
日本語
固執
-
---
例文:
(1)あの人は自分の意見に固執して、人の話を聞こうとしない。
()一つの考えに固執するのはよくない。