堪能
たんのう - KHAM NĂNG --- ◆ Tài giỏi, giỏi giang, thành thạo◆ Khả năng nhẫn nhịn 優れていること。 Việc đang rất giỏi. 語学が_:Thành thạo ngôn ngữ.
英語定義:silver、eloquent、fluent、smooth-spoken、facile、silver-tongued
日本語定義:1 十分に満足すること。「おいしい料理を―する」
2 気が済むこと。納得すること。
例文:
(1)語学に堪能な佐藤課長は海外出張も多い。
()魅力は堪能してほしいし、強みは学校図書館活性化に利用した
(2)英語に堪能な社員は海外出張の機会も多い。
Nhân viên thành thạo tiếng anh thường có cơ hội công tác nước ngoài.
(3)日本語が堪能で優秀な N1 クラブ。
Câu lạc bộ N1 xuất sắc, thành thạo tiếng Nhật.
(4)彼は、幼い頃アメリカに住んでいたため、英語が堪能である。
Anh ấy thông thạo tiếng Anh vì anh ấy sống ở Mỹ khi còn trẻ.
()魅力は堪能してほしいし、強みは学校図書館活性化に利用した
(2)英語に堪能な社員は海外出張の機会も多い。
Nhân viên thành thạo tiếng anh thường có cơ hội công tác nước ngoài.
(3)日本語が堪能で優秀な N1 クラブ。
Câu lạc bộ N1 xuất sắc, thành thạo tiếng Nhật.
(4)彼は、幼い頃アメリカに住んでいたため、英語が堪能である。
Anh ấy thông thạo tiếng Anh vì anh ấy sống ở Mỹ khi còn trẻ.