漂う
ただよう - PHIÊU --- ◆ Dạt dào; tràn trề; đầy rẫy◆ Lộ ra; tỏ ra◆ Nổi; nổi lềnh bềnh; trôi nổi
英語定義:float、be adrift、blow、drift、err、stray、drift、freewheel、drift
日本語定義:1 空中・水面などに浮かんで揺れ動く。一つ所にとどまらずゆらゆら動いている。「波のまにまに―・う」「空を―・う雲」
2 あてもなくあちこち歩く。さまよう。「異郷に―・う」「他国を―・い歩く」
3 香りなどが風に運ばれたりしてそのあたりに満ちる。「梅の香が―・う」
4 ある雰囲気やけはいがそのあたりに満ちている。そのあたりに何となく感じられる。「妖気が―・う」「険悪な空気が―・う」
例文:
(1)ふと見上げると、雲が空を漂っていた。
(2)あの建物は、なんだかあやしい雰囲気が漂っている。
Tòa nhà đó tràn đầy một bầu không khí gì đó đáng nghi ngờ
(3)どことなく品格の漂うこの庭園が好きでよく訪れる。
Tôi thích khu vườn này với vẻ thanh lịch khó tả và thường xuyên ghé thăm
(4)空気中に漂うウイルスの除去に屋内で空気清浄機の利用を推奨するとしていた。
Họ đã khuyến nghị sử dụng máy lọc không khí trong nhà để loại bỏ virus bay lơ lửng trong không khí
(5)近所の公園には、秋の気配が漂っていた。
Trong công viên gần nhà, không khí mùa thu tràn ngập.
(2)あの建物は、なんだかあやしい雰囲気が漂っている。
Tòa nhà đó tràn đầy một bầu không khí gì đó đáng nghi ngờ
(3)どことなく品格の漂うこの庭園が好きでよく訪れる。
Tôi thích khu vườn này với vẻ thanh lịch khó tả và thường xuyên ghé thăm
(4)空気中に漂うウイルスの除去に屋内で空気清浄機の利用を推奨するとしていた。
Họ đã khuyến nghị sử dụng máy lọc không khí trong nhà để loại bỏ virus bay lơ lửng trong không khí
(5)近所の公園には、秋の気配が漂っていた。
Trong công viên gần nhà, không khí mùa thu tràn ngập.