見抜く
みぬく - KIẾN BẠT --- ◆ Đoán trúng Nhìn thấu 表に現れない真実・本質を知る。 Biết được sự thật, bản chất không thể hiện ra ngoài. 秘密、本心、嘘などを_:Bí mật, thật tâm, dối trá… 類:トリックを見破る :Nhìn thấu mánh khóe/mưu kế. 嘘を見抜く :Nhìn thấu sự dối trá. 心を見透かす :Nhìn thấu tâm can. 顔としぐさで相手を見抜く。 Nhìn thấu đối phương qua vẻ mặt và hành vi
英語定義:perceive、comprehend、discern、distinguish、tell apart、recognize、make out、recognise、spot、pick out
日本語定義:奥底まで見とおす。表に現れない真実・本質を知る。「本心を―・く」
類語
見破る(みやぶる)見て取る(みてとる)
例文:
(1)どんなに表面をつくろっても、彼女にはすぐに本心を見抜かれてしまう。
()必然的に、相手の本心を見抜く勘が磨かれる。
(2)人の性格を見抜くには深い洞察力が必要だ。
Để nhìn thấu tính cách của một con người thì cần phải có khả năng quan sát sâu.
(3)どんなに表面をつくろっても、彼女にはすぐ本心を見抜かれてしまう。
Cho dù tôi có thể hiện ra ngoài như thế nào đi nữa thì cũng bị cô ấy nhìn thấu tâm can.
()必然的に、相手の本心を見抜く勘が磨かれる。
(2)人の性格を見抜くには深い洞察力が必要だ。
Để nhìn thấu tính cách của một con người thì cần phải có khả năng quan sát sâu.
(3)どんなに表面をつくろっても、彼女にはすぐ本心を見抜かれてしまう。
Cho dù tôi có thể hiện ra ngoài như thế nào đi nữa thì cũng bị cô ấy nhìn thấu tâm can.