言い返す
いいかえす - NGÔN PHẢN --- ◆ Nói lại; trả lời lại; đáp lại; cãi lại; đáp trả lại; cãi giả lại; đối đáp lại
英語定義:answer、rejoin、come back、return、repay、riposte、retort、iterate、repeat、retell
日本語定義:1 繰り返して言う。「台詞 (せりふ) を―・してみる」
2 相手に応じて言葉を返す。特に、口答えする。「『こんにちは』と―・す」「負けずに―・す」
3 訪問客を断って帰す。
類語
口答え(くちごたえ)抗弁(こうべん)
例文:
(1)悪口を言われたので、私も負けずに言い返した。
()「同い年なのに君の年収はばくより低いね」と言われても、「うん、まあぼくは家族と一緒にいられる時間を一番大事にしているからね」と涼しい顔(注2)で言い返すことができるのだ。
Cho dù tôi có bị nói rằng " Cùng tuổi nhưng thu nhập của bạn lại thấp hơn của tôi nhỉ" thì cũng có thể trả lời bằng khuôn mặt bình tĩnh rằng " ừ, đối với tôi thì thời gian ở cạnh bên gia đình là quan trọng nhất".
()「同い年なのに君の年収はばくより低いね」と言われても、「うん、まあぼくは家族と一緒にいられる時間を一番大事にしているからね」と涼しい顔(注2)で言い返すことができるのだ。
Cho dù tôi có bị nói rằng " Cùng tuổi nhưng thu nhập của bạn lại thấp hơn của tôi nhỉ" thì cũng có thể trả lời bằng khuôn mặt bình tĩnh rằng " ừ, đối với tôi thì thời gian ở cạnh bên gia đình là quan trọng nhất".