tuhocjlpt
Chào mừng quý khách    
Đăng nhập
   
Đăng ký
N1
N2
N3
N4
辞書
Tiếng Việt
English
日本語
駆けつける
-
---
例文:
(1)お世話になった上司が入院したと聞き、病院に駆けつけた。