駆けつける
かけつける - KHU --- ◆ Tới sự chạy tới; để đến chạy; tới cuộc rượt đuổi (someplace); để vội vàng Hối hả, chạy ngay đến 大急ぎで目的地に到着する。 Vội vã, khẩn trương đến nơi.
英語定義:rush
日本語定義:走って、または大急ぎで目的地に到着する。大急ぎでその場に行く、また、やってくる。「車で—・ける」「現場に—・ける」
例文:
(1)お世話になった上司が入院したと聞き、病院に駆けつけた。
(2)お世話になった上司が入院したと聞き、病院に駆け付けた。
Nghe tin cấp trên vẫn luôn chăm sóc tôi phải nhập viện, tôi đã lao ngay tới đó.
(2)お世話になった上司が入院したと聞き、病院に駆け付けた。
Nghe tin cấp trên vẫn luôn chăm sóc tôi phải nhập viện, tôi đã lao ngay tới đó.