発送
はっそう - PHÁT TỐNG --- ◆ Bốc hàng◆ Sự phát đi; sự gửi đi; sự chuyển đi
英語定義:shipping; sending; forwarding
日本語定義:荷物や郵便物などを送り出すこと。「小包を―する」
例文:
(1)最近は宅配便を使って荷物を発送することが増えた。
()併せて発送予定日のご確認もお願いいたします。
Và mong ngài cũng xác nhận kèm luôn ngày dự định gửi
()お問い合わせへのご回答・商品の発送等に通常より時間がかかりますことをあらかじめご了承下さいますようお願い申し上げます。
()併せて発送予定日のご確認もお願いいたします。
Và mong ngài cũng xác nhận kèm luôn ngày dự định gửi
()お問い合わせへのご回答・商品の発送等に通常より時間がかかりますことをあらかじめご了承下さいますようお願い申し上げます。