悲惨
ひさん - BI THẢM --- Bi thảm みじめな状況(同情)。 Tình trạng đáng thương (Đồng cảm). 事故・戦争などが_ Tai nạn/ Chiến tranh bi thảm.
英語定義:atrociously、outrageously
日本語定義:見聞きに耐えられないほどいたましいこと。また、そのさま。「―な光景」「―な死を遂げる」
類語 惨め(みじめ) 惨烈(さんれつ) 凄惨(せいさん)
例文:
(1)水も食べ物もない子供たちの悲惨な光景を見て、自分の無力さが辛かった。
()人類は端世紀において悲惨な戦争を体験した。
(2)水も食べ物もない子供たちの悲惨な現状を見て、自分が何とか しなければと思った。
Nhìn hiện trạng bi thảm của những đứa trẻ không có đồ ăn, nước uống, tôi nghĩa bản thân cần phải làm gì đó.
(3)戦争の悲惨さ語り継ぐ 94 歳。
94 tuổi thuật lại những nỗi bi thảm trong chiến tranh.
()人類は端世紀において悲惨な戦争を体験した。
(2)水も食べ物もない子供たちの悲惨な現状を見て、自分が何とか しなければと思った。
Nhìn hiện trạng bi thảm của những đứa trẻ không có đồ ăn, nước uống, tôi nghĩa bản thân cần phải làm gì đó.
(3)戦争の悲惨さ語り継ぐ 94 歳。
94 tuổi thuật lại những nỗi bi thảm trong chiến tranh.