tuhocjlpt
Chào mừng quý khách    
Đăng nhập
   
Đăng ký
N1
N2
N3
N4
辞書
Tiếng Việt
English
日本語
悲惨
-
---
例文:
(1)水も食べ物もない子供たちの悲惨な光景を見て、自分の無力さが辛かった。
()人類は端世紀において悲惨な戦争を体験した。