tuhocjlpt
Chào mừng quý khách    
Đăng nhập
   
Đăng ký
N1
N2
N3
N4
辞書
Tiếng Việt
English
日本語
憂鬱
-
---
例文:
(1)明日上司に今日のミスを報告しなければならないと思うと憂鬱だ。
()この「憂鬱」は新しく常⽤漢字になった漢字である。