平素
へいそ - BÌNH TỐ --- Bình thường; trước đây
英語定義:ordinary; in the past; usual; regular
日本語定義:ふだん。つね日ごろ。副詞的にも用いる。「平素の努力」「平素利用しているバス」
例文:
()拝啓 平素はAAAコミュニケーションズをご利用いたきまだして、ありがとうございます。
Lời đầu tiên, xin cảm ơn quý khách đã luôn sử dụng truyền thông AAA.
()平素は当社商品に格別のご愛顧を賜り、厚く御礼申し上げます。
Lời đầu tiên, xin cảm ơn quý khách đã luôn sử dụng truyền thông AAA.
()平素は当社商品に格別のご愛顧を賜り、厚く御礼申し上げます。