気配り
きくばり - KHÍ PHỐI --- ◆ Sự ân cần; ân cần◆ Sự chăm sóc; chăm sóc◆ Sự chu đáo; chu đáo; sự tỉ mỉ; tỉ mỉ◆ Sự chú ý; chú ý; sự quan tâm; quan tâm; sự để ý; để ý
英語定義:(注意)care; attention; (思いやり)consideration
日本語定義:あれこれ気を使うこと。手抜かりがないように注意すること。心づかい。配慮。「気配りが行き届く」「会場の設営に気配りする」
例文:
()しかし、「それでいいよ」と言われたほうは、そこに混じっている気配りややさしさには。
Tuy nhiên, về phía người được nói là “vậy cũng được đấy” thì mãi mà không nhận ra sự ân cần và tử tế ẩn chứa trong đó
(1)みんなが彼のことを気配りができる人だと言う。
Mọi người nói anh ấy là người biết quan tâm đến người khác.
Tuy nhiên, về phía người được nói là “vậy cũng được đấy” thì mãi mà không nhận ra sự ân cần và tử tế ẩn chứa trong đó
(1)みんなが彼のことを気配りができる人だと言う。
Mọi người nói anh ấy là người biết quan tâm đến người khác.