守備
しゅび - 「THỦ BỊ」 --- ◆ Sự bảo vệ; sự chấn thủ; sự trấn giữ; bảo vệ .
英語定義:defense; fielding
日本語定義:1 敵の攻撃に対して味方を守るべく備えること。「要塞 (ようさい) を守備する」「守備隊」
2 競技などで、自分の領域を守り、相手に得点を与えないようにすること。「九回裏の守備につく」⇔攻撃。
例文:
()相手の攻撃に耐え、相手の守備に頑張って攻撃をしかまけす。これをせずには、勝利することは望めません。
Chịu đựng trước sự tấn công của đối thủ, cố gắng tấn công vào sự phòng thủ của đối phương.
Chịu đựng trước sự tấn công của đối thủ, cố gắng tấn công vào sự phòng thủ của đối phương.
テスト問題: