納期
のうき - 「NẠP KÌ」 --- ◆ Ngày giao hàng; thời điểm thanh toán .
英語定義:delivery date; delivery term; due date
日本語定義:税金や商品などを納める時期。また、その期限。「納期が迫る」
例文:
(1)お急ぎの方、ご納期を指定されたい方は下記をご確認の上お問合せくださいませ。
()この度は、納期の件で大変ご迷惑をおかけしております。
Chúng tôi thực sự xin lỗi về sự phiền hà trong lần giao hàng lần này.
()この度は、納期の件で大変ご迷惑をおかけしております。
Chúng tôi thực sự xin lỗi về sự phiền hà trong lần giao hàng lần này.