見苦しい
みぐるしい - KIẾN KHỔ --- ◆ Xấu; khó nhìn; khó coi; không thuận mắt
英語定義:〔醜い〕ugly, unsightly; 〔恥ずべき〕disgraceful,((米)) dishonorable,((英)) dishonourable; 〔まずい〕awkward; 〔服装など〕shabby; 〔卑しい〕mean
日本語定義:1 見た感じが不愉快である。みっともない。みにくい。「―・い身なり」「―・いまねはよしなさい」
2 見るのに難渋する。見づらい。
「目をいみじう煩ひ給ひて、よろづ治し尽させ給ひけれど、猶 (なほ) いと―・しく」〈栄花・玉の村菊〉
例文:
()大学教育は4年間であるはずだが、その最後の1年は見苦しいものだ。
(1)お見苦しい点がありましたらお許しください。
Nếu có điều gì bất tiện, xin lỗi.
(2)自分が悪いのにあやまりもせず、言い訳ばかりをするのはとても見苦しい。
Mình sai mà không xin lỗi, chỉ biết tìm cách biện minh là thật đáng xấu hổ.
(1)お見苦しい点がありましたらお許しください。
Nếu có điều gì bất tiện, xin lỗi.
(2)自分が悪いのにあやまりもせず、言い訳ばかりをするのはとても見苦しい。
Mình sai mà không xin lỗi, chỉ biết tìm cách biện minh là thật đáng xấu hổ.