成分
せいぶん - THÀNH PHÂN --- ◆ Thành phần
英語定義:component
日本語定義:1 化合物や混合物などを構成している元素や純物質。
2 文法で、一つの文を構成している部分。主語・述語・修飾語などの総称。
3 数学で、一つのベクトルを各方向のベクトルに分解したときの各ベクトル。
例文:
(1)最近の食品には成分表示がしてあるものが多い。
()一種類のメニューを食べ続けるのはよくないとおまうが、それでもラーメンが食べたくなるのは、②私の体がラーメンに入っている栄養成分ののぞんでいるからのだと思う。
Mặc dù tôi nghĩ rằng không tốt nếu cứ ăn một loại menu thực đơn, vì thế việc muốn ăn ramen vì (2) tôi nghĩ là cơ thể tôi đang tìm kiếm các thành phần dinh dưỡng có trong ramen.
()一種類のメニューを食べ続けるのはよくないとおまうが、それでもラーメンが食べたくなるのは、②私の体がラーメンに入っている栄養成分ののぞんでいるからのだと思う。
Mặc dù tôi nghĩ rằng không tốt nếu cứ ăn một loại menu thực đơn, vì thế việc muốn ăn ramen vì (2) tôi nghĩ là cơ thể tôi đang tìm kiếm các thành phần dinh dưỡng có trong ramen.