愉快
ゆかい - 「 DU KHOÁI」 --- ◆ Hài lòng; thỏa mãn◆ Vui nhộn◆ Sự hài lòng; sự thỏa mãn; sự vui nhộn
英語定義:pleasant、gratifying、enjoyable、pleasurable、delicious、delightful
日本語定義:楽しく気持ちのよいこと。おもしろく、心が浮きたつこと。また、そのさま。「―な話」「―に遊ぶ」
例文:
()もっともだと思いつつ、しかし、心の中で妙な反発心が湧いてきたり、不愉快になったりしてくる。
(1)高橋さんはとても愉快な人だ。
Anh Takahashi là một người rất vui tính.
(2)何か不愉快なことがあったのか分からないが、父は今月一日じゅうためいきばかりついている。
Không biết có chuyện gì không vui, nhưng tháng này bố tôi cứ thở dài suốt cả ngày.
(3)初対面なのになれなれしくされるのは不愉快だ。
Dù là lần đầu gặp mặt, nhưng bị đối xử quá thân mật khiến tôi cảm thấy khó chịu.
(1)高橋さんはとても愉快な人だ。
Anh Takahashi là một người rất vui tính.
(2)何か不愉快なことがあったのか分からないが、父は今月一日じゅうためいきばかりついている。
Không biết có chuyện gì không vui, nhưng tháng này bố tôi cứ thở dài suốt cả ngày.
(3)初対面なのになれなれしくされるのは不愉快だ。
Dù là lần đầu gặp mặt, nhưng bị đối xử quá thân mật khiến tôi cảm thấy khó chịu.
テスト問題: