平凡
へいぼん - BÌNH PHÀM --- ◆ Bình phàm; bình thường; phàm◆ Sự bình thường
英語定義:ordinary、average、mediocre、unwashed、plebeian、vulgar、common
日本語定義:これといったすぐれた特色もなく、ごくあたりまえなこと。また、そのさま。「―な作品」⇔非凡。
例文:
(1)私は特に誇れるようなところのない、ごく平凡な人間だ。
Tôi chỉ là một người hoàn toàn bình thường, không có gì đặc biệt đáng tự hào.
(2)平凡な仕事を自分には合わないと思っても我慢して続けてみる。
Dù cho rằng công việc bình thường không phù hợp với mình, nhưng tôi vẫn cố gắng kiên trì làm tiếp.
(3)祖父の人生はとても平凡なものだった
Cuộc đời của ông tôi là một cuộc đời rất bình thường.
(4)この商品が売れない原因の1つは商品の パッケージのデザインが平凡すぎるからだと思う。
Lý do một trong những nguyên nhân khiến sản phẩm này không bán chạy là vì thiết kế bao bì quá bình thường.
(5)この商品が売れない原因の1つは商品のパッケージのデザインが平凡すぎるからだと思う。
Tôi nghĩ một trong những lý do sản phẩm này không bán được là thiết kế bao bì quá tầm thường.
Tôi chỉ là một người hoàn toàn bình thường, không có gì đặc biệt đáng tự hào.
(2)平凡な仕事を自分には合わないと思っても我慢して続けてみる。
Dù cho rằng công việc bình thường không phù hợp với mình, nhưng tôi vẫn cố gắng kiên trì làm tiếp.
(3)祖父の人生はとても平凡なものだった
Cuộc đời của ông tôi là một cuộc đời rất bình thường.
(4)この商品が売れない原因の1つは商品の パッケージのデザインが平凡すぎるからだと思う。
Lý do một trong những nguyên nhân khiến sản phẩm này không bán chạy là vì thiết kế bao bì quá bình thường.
(5)この商品が売れない原因の1つは商品のパッケージのデザインが平凡すぎるからだと思う。
Tôi nghĩ một trong những lý do sản phẩm này không bán được là thiết kế bao bì quá tầm thường.
テスト問題: