厳密
げんみつ - --- Chặtchẽ,tỉmỉ,nghiêmngặt Chặt chẽ, tỉ mỉ, nghiêm ngặt
例文:
()学校でも会社でも、「計算は速く正確にやれ」「厳密な答えを出せ」とばかり言われる。
Cho dù là ở trường học hay công ty thì thường được nói rằng " hãy tính toán nhanh và chính xác", "hãy đưa ra câu trả lời chính xác".
Cho dù là ở trường học hay công ty thì thường được nói rằng " hãy tính toán nhanh và chính xác", "hãy đưa ra câu trả lời chính xác".
テスト問題: