厳密
げんみつ - NGHIÊM MẬT --- Chặt chẽ, tỉ mỉ, nghiêm ngặt
英語定義:exact、strict、rigorous、nonindulgent、strict、hard-and-fast、strict
日本語定義:誤りや手落ちのないように、細かいところまできびしく目を行き届かせていて、すきがないさま。「—な検査を受ける」「—に言えば多少異なる」
類語
綿密(めんみつ) 精密(せいみつ) 緻密(ちみつ)
例文:
()学校でも会社でも、「計算は速く正確にやれ」「厳密な答えを出せ」とばかり言われる。
Cho dù là ở trường học hay công ty thì thường được nói rằng " hãy tính toán nhanh và chính xác", "hãy đưa ra câu trả lời chính xác".
Cho dù là ở trường học hay công ty thì thường được nói rằng " hãy tính toán nhanh và chính xác", "hãy đưa ra câu trả lời chính xác".