香辛料
こうしんりょう - HƯƠNG TÂN LIÊU --- Gia vị; hương liệu; hương liệu làm gia vị; chất tạo hương; chất tạo mùi; chất tạo mùi hương
英語定義:spice; condiment
日本語定義:飲食物に香気や辛味を添えて風味を増す種子・果実・葉・根・木皮・花など。コショウ・ベイリーフ・セージ・シナモン・チョウジなど。スパイス。
例文:
()のりなどの海藻、きのこ類など消化の悪いもの、香辛料は控えくだてさい。
Không ăn những đồ ăn cay, những đồ không tốt cho tiêu hoá như rong biển, nấm, tảo.
Không ăn những đồ ăn cay, những đồ không tốt cho tiêu hoá như rong biển, nấm, tảo.